khai khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai khẩu+
- (xấu) Open one's mouth (and speak)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai khẩu"
- Những từ có chứa "khai khẩu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exploiter terra incognita spade-work exploitable exploit exploitation exploitage preconize develop preconise more...
Lượt xem: 740